Characters remaining: 500/500
Translation

deoxyribonucleic acid

Academic
Friendly

Giải thích về từ "deoxyribonucleic acid" (DNA)

Định nghĩa:
"Deoxyribonucleic acid," thường được viết tắt "DNA," một phân tử sinh học mang thông tin di truyền trong tất cả các sinh vật nhiều virus. DNA cấu trúc hình xoắn kép chứa các gen, đơn vị cơ bản của di truyền.

Cách sử dụng:
- Danh từ (noun): Chúng ta thường dùng "DNA" để nói về thông tin di truyền trong một sinh vật. dụ:
- "Mỗi tế bào trong cơ thể con người đều chứa DNA."
- "Các nhà khoa học đang nghiên cứu DNA để hiểu hơn về bệnh di truyền."

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
- "Deoxyribonucleic" tính từ (adjective), có thể dùng để mô tả các nghiên cứu hay thí nghiệm liên quan đến DNA. dụ:
- "Nghiên cứu deoxyribonucleic cung cấp thông tin quan trọng về di truyền."
- "Acid" cũng có thể đứng riêng, nhưng trong trường hợp này, thường được hiểu trong ngữ cảnh sinh học.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
- Gen (gene): đơn vị cơ bản của di truyền, nằm trong DNA.
- RNA (Ribonucleic acid): Một loại axit nucleic khác, vai trò quan trọng trong việc chuyển thông tin di truyền từ DNA sang protein.

Idioms phrasal verbs:
Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "DNA," nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn:
- "Run in the family": Nghĩa một đặc điểm di truyền thường thấy trong một gia đình. dụ: "Bệnh tiểu đường có thể run in the family."
- "Nature vs. nurture": Một cụm từ dùng để bàn về vai trò của di truyền (nature) môi trường (nurture) trong sự phát triển của cá nhân. dụ: "Cuộc tranh luận về nature vs. nurture vẫn còn tiếp diễn trong giới khoa học."

Tóm lại:
"Deoxyribonucleic acid" hay "DNA" một khái niệm quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu về di truyền thông tin di truyền của các sinh vật.

Noun
  1. (hoá sinh) chuỗi DNA

Comments and discussion on the word "deoxyribonucleic acid"